Chi tiết kế hoạch giảng dạy trong năm học 2022 – 2023 của Khoa Kỹ thuật xây dựng đối với các lớp CNXD0119, CNXD0120, CNXD0121, CNXD0122 & QLXD0119, QLXD0120, QLXD0121, QLXD0122, chi tiết trong file được đính kèm:
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HK1 – NĂM HỌC 2022-2023 | ||||||||||
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Bắt buộc | Tự chọn | Giảng viên phụ trách | Tuần bắt đầu thực hành | Tên phòng thực hành | Ghi chú | |
Giảng viên dạy lý thuyết | Giảng viên dạy thực hành | |||||||||
CNXD0119 | 18 | 12 | 6 | |||||||
1 | XD028 | Quản lý dự án xây dựng | 3 | 3 | ||||||
2 | XD017 | Kỹ thuật thi công | 3 | 3 | ||||||
3 | XD056 | Thực tập kỹ thuật | 2 | 2 | ||||||
4 | XD100 | Thực tập thực tế: Đồ án Kết cấu thép | 2 | 2 | ||||||
5 | XD040 | Nhà nhiều tầng | 2 | 6 | ||||||
6 | XD031 | Cấp thoát nước | 2 | |||||||
7 | XD032 | Công trình giao thông | 2 | |||||||
8 | XD054 | Tin học ứng dụng trong xây dựng 2 | 2 | |||||||
9 | XD089 | Thực tập ngành nghề | 2 | 2 | ||||||
CNXD0120 | 17 | 17 | 0 | |||||||
10 | CB044 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | ||||||
11 | XD008 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 | 3 | ||||||
12 | CB011 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | 2 | ||||||
13 | XD013 | Kết cấu thép 1 | 2 | 2 | ||||||
14 | XD010 | Nền móng công trình | 3 | 3 | ||||||
15 | XD098 | Thực tập thực tế: Đồ án nền móng công trình | 2 | 2 | ||||||
16 | XD023 | Tin học ứng dụng trong xây dựng 1 | 3 | 3 | ||||||
CNXD0121 | 15 | 15 | 0 | |||||||
17 | CB042 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 2 | ||||||
18 | CB025 | Anh văn căn bản 3 | 3 | 3 | ||||||
19 | XD047 | Địa chất công trình | 2 | 2 | ||||||
20 | XD048 | Thực tập địa chất công trình | 1 | 1 | ||||||
21 | XD004 | Sức bền vật liệu | 3 | 3 | ||||||
22 | XD046 | Thực tập sức bền vật liệu | 1 | 1 | ||||||
23 | XD011 | Vật liệu xây dựng | 2 | 2 | ||||||
24 | XD072 | Thí nghiệm vật liệu xây dựng | 1 | 1 | ||||||
CNXD0122 | 16 | 16 | 0 | |||||||
25 | CB040 | Triết học Mác Lênin | 3 | 3 | ||||||
26 | CB023 | Anh văn căn bản 1 | 4 | 4 | ||||||
27 | CB007 | Vật lý 1 | 2 | 2 | ||||||
28 | CB033 | Giải tích 1 | 3 | 3 | ||||||
29 | CB003 | Đại số tuyến tính | 2 | 2 | ||||||
30 | XD003 | Nhập môn ngành xây dựng | 2 | 2 | ||||||
QLXD0119 | 20 | 16 | 4 | |||||||
31 | XD013 | Kết cấu thép 1 | 2 | 2 | ||||||
32 | XD027 | Quản lý chất lượng xây dựng | 2 | 2 | ||||||
33 | XD035 | Quản lý hợp đồng xây dựng | 2 | 2 | ||||||
34 | XD095 | Thực tập thực tế : Đồ án Kinh tế xây dựng | 2 | 2 | ||||||
35 | XD017 | Kỹ thuật thi công | 3 | 3 | ||||||
36 | XD033 | Quản lý đô thị | 2 | 4 | ||||||
37 | XD060 | Bảo trì và sửa chữa công trình | 2 | |||||||
38 | XD068 | Kế toán trong xây dựng | 2 | |||||||
39 | XD089 | Thực tập ngành nghề | 2 | 2 | ||||||
40 | XD024 | Dự toán xây dựng | 3 | 3 | ||||||
QLXD0120 | 16 | 0 | 0 | |||||||
41 | XD023 | Tin học ứng dụng trong xây dựng 1 | 3 | |||||||
42 | XD028 | Quản lý dự án xây dựng | 3 | |||||||
43 | XD011 | Vật liệu xây dựng | 2 | |||||||
44 | XD072 | Thí nghiệm vật liệu xây dựng | 1 | |||||||
45 | XD005 | Trắc địa | 2 | |||||||
46 | XD071 | Thực tập trắc địa | 1 | |||||||
47 | CB011 | Phương pháp NCKH | 2 | |||||||
48 | CB043 | Lịch sử Đảng Công sản Việt Nam | 2 | |||||||
QLXD0121 | 18 | 18 | 0 | |||||||
49 | CB025 | Anh văn căn bản 3 | 3 | 3 | ||||||
50 | CB042 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 2 | ||||||
51 | XD047 | Địa chất công trình | 2 | 2 | ||||||
52 | QL011 | Kinh tế học đại cương | 3 | 3 | ||||||
53 | XD004 | Sức bền vật liệu | 3 | 3 | ||||||
54 | XD001 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 2 | 2 | ||||||
55 | XD070 | Thực hành vẽ kỹ thuật | 1 | 1 | ||||||
56 | XD066 | Quản trị học xây dựng | 2 | 2 | ||||||
QLXD0122 | 16 | 16 | 0 | |||||||
57 | CB040 | Triết học Mác Lênin | 3 | 3 | ||||||
58 | CB023 | Anh văn căn bản 1 | 4 | 4 | ||||||
59 | CB007 | Vật lý 1 | 2 | 2 | ||||||
60 | CB003 | Đại số tuyến tính | 2 | 2 | ||||||
61 | CB033 | Giải tích 1 | 3 | 3 | ||||||
62 | XD003 | Nhập môn ngành Xây dựng | 2 | 2 | ||||||
Cần Thơ, ngảy 01 tháng 6 năm 2022 |
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HK2 – NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Bắt buộc | Tự chọn | Giảng viên phụ trách | Tuần bắt đầu thực hành | Tên phòng thực hành | Ghi chú | ||||||
Giảng viên dạy lý thuyết | Giảng viên dạy thực hành | ||||||||||||||
CNXD0119 |
17 | 17 | 0 | ||||||||||||
1 | XD050 | Đàn hồi ứng dụng và phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | 3 | |||||||||||
2 | XD034 | Giải pháp nền móng hợp lý | 2 | 2 | |||||||||||
3 | XD096 | Thực tập thực tế: Đồ án kỹ thuật và tổ chức thi công | 2 | 2 | |||||||||||
4 | XD086 | Chuyên đề nền móng | 2 | 2 | |||||||||||
5 | XD087 | Chuyên đề bê tông cốt thép | 2 | 2 | |||||||||||
6 | XD081 | Chuyên đề vật liệu mới | 2 | 2 | |||||||||||
7 | XD084 | Chuyên đề kỹ thuật thi công | 2 | 2 | |||||||||||
8 | XD082 | Chuyên đề quản lý dự án xây dựng | 2 | 2 | |||||||||||
CNXD0120 | 17 | 17 | 0 | ||||||||||||
9 | XD049 | Cơ học lưu chất | 2 | 2 | |||||||||||
10 | XD012 | Máy xây dựng và tổ chức thi công | 3 | 3 | |||||||||||
11 | XD053 | Công trình trên nền đất yếu | 2 | 2 | |||||||||||
12 | XD014 | Kiến trúc công trình | 2 | 2 | |||||||||||
13 | XD099 | Thực tập thực tế: Đồ án môn học kiến trúc | 2 | 2 | |||||||||||
14 | XD026 | Kết cấu thép 2 | 2 | 2 | |||||||||||
15 | XD051 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | 2 | 2 | |||||||||||
16 | XD097 | Thực tập thực tế: Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | 2 | 2 | |||||||||||
CNXD0121 | 16 | 14 | 2 | ||||||||||||
17 | CB043 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | |||||||||||
18 | CB049 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 2 | 2 | |||||||||||
19 | XD005 | Trắc địa | 2 | 2 | |||||||||||
20 | XD071 | Thực tập trắc địa | 1 | 1 | |||||||||||
21 | XD006 | Cơ học đất | 3 | 3 | |||||||||||
22 | XD021 | Thí nghiệm cơ học đất | 1 | 1 | |||||||||||
23 | XD007 | Cơ học kết cấu | 3 | 3 | |||||||||||
24 | XD009 | Nguyên lý cấu tạo kiến trúc | 2 | 2 | |||||||||||
CNXD0122 | 18 | 18 | 0 | ||||||||||||
24 | CB004 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | |||||||||||
25 | CB041 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | 2 | |||||||||||
26 | CB024 | Anh văn căn bản 2 | 3 | 3 | |||||||||||
27 | CB034 | Giải tích 2 | 3 | 3 | |||||||||||
28 | CB029 | TT Vật lý 1 | 1 | 1 | |||||||||||
29 | TT092 | Tin học căn bản | 2 | 2 | |||||||||||
30 | XD002 | Cơ học lý thuyết | 2 | 2 | |||||||||||
31 | XD001 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 2 | 2 | |||||||||||
32 | XD070 | Thực hành vẽ kỹ thuật xây dựng | 1 | 1 | |||||||||||
QLXD0119 | 20 | 15 | 5 | ||||||||||||
33 | XD096 | Thực tập thực tế: Đồ án kỹ thuật và tổ chức thi công | 2 | 2 | |||||||||||
34 | XD051 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | 2 | 2 | |||||||||||
35 | XD025 | Quản lý an toàn xây dựng | 3 | 3 | |||||||||||
36 | XD022 | Anh văn chuyên ngành xây dựng | 2 | 5 | |||||||||||
37 | XD036 | Quản lý đấu thầu | 2 | ||||||||||||
38 | XD057 | Đánh giá tác động môi trường – XD | 2 | ||||||||||||
39 | XD073 | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh trong XD | 3 | ||||||||||||
40 | XD081 | Chuyên đề vật liệu mới | 2 | 2 | |||||||||||
41 | XD082 | Chuyên đề quản lý dự án xây dựng | 2 | 2 | |||||||||||
42 | XD083 | Chuyên đề dự toán xây dựng | 2 | 2 | |||||||||||
43 | XD084 | Chuyên đề kỹ thuật thi công | 2 | 2 | |||||||||||
QLXD0120 | 17 | 0 | 0 | ||||||||||||
44 | XD010 | Nền móng công trình | 3 | ||||||||||||
45 | XD015 | Luật và các văn bản pháp luật cho Ngành Xây dựng | 2 | ||||||||||||
46 | XD012 | Máy xây dựng và tổ chức thi công | 3 | ||||||||||||
47 | XD016 | Quản trị tài chính xây dựng | 3 | ||||||||||||
48 | XD037 | Kinh tế xây dựng | 3 | ||||||||||||
49 | XD008 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 | ||||||||||||
QLXD0121 | 15 | 13 | 2 | ||||||||||||
50 | CB044 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | |||||||||||
51 | XD006 | Cơ học đất | 3 | 3 | |||||||||||
52 | XD007 | Cơ học kết cấu | 3 | 3 | |||||||||||
53 | XD009 | Nguyên lý cấu tạo kiến trúc | 2 | 2 | |||||||||||
54 | CB049 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 2 | 2 | |||||||||||
55 | XD067 | Marketing xây dựng | 3 | 3 | |||||||||||
QLXD0122 | 16 | 16 | 0 | ||||||||||||
56 | CB014 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | |||||||||||
57 | CB024 | Anh văn căn bản 2 | 3 | 3 | |||||||||||
58 | CB034 | Giải tích 2 | 3 | 3 | |||||||||||
59 | XD002 | Cơ học lý thuyết | 2 | 2 | |||||||||||
60 | XD069 | Thống kê ứng dụng trong xây dựng | 2 | 2 | |||||||||||
61 | TT092 | Tin học căn bản | 2 | 2 | |||||||||||
62 | CB041 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | 2 | |||||||||||
Cần Thơ, ngảy 01 tháng 6 năm 2022 |
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HK3 – NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Bắt buộc | Tự chọn | Giảng viên phụ trách | Tuần bắt đầu thực hành | Tên phòng thực hành | Ghi chú | ||||||
Giảng viên dạy lý thuyết | Giảng viên dạy thực hành | ||||||||||||||
CNXD0119 | 12 | 0 | 12 | ||||||||||||
1 | XD092 | Khoá luận tốt nghiệp – CNKTCTXD | 12 | 12 | |||||||||||
2 | XD093 | Thực tập tốt nghiệp – CNKTCTXD | 12 | ||||||||||||
QLXD0119 | 12 | 0 | 12 | ||||||||||||
3 | XD090 | Khóa luận tốt nghiệp tốt nghiệp – QLXD | 12 | 12 | |||||||||||
4 | XD091 | Thực tập tốt nghiệp – QLXD | 12 | ||||||||||||
Cần Thơ, ngảy 01 tháng 6 năm 2022 |